Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0974070629
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
3 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
4 Xác suất thống kê 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 21/02/2015 23/03/2015
5 Kinh tế vĩ mô 6.5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 8 B 8 (B) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 10/04/2015
8 Kế toán công 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 02/10/2015
10 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thị trường chứng khoán 0.5 7.5 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2015 11/08/2015
12 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 1.5 7.5 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/07/2015 20/08/2015
13 Kinh tế lượng 5.5 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2015
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/11/2015
15 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
16 Kế toán tài chính 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
17 Kế toán quản trị 2 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2015
18 Kế toán công ty 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
19 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2015
20 Kinh tế lượng I (I)
21 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2015
22 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2016
23 Tổ chức công tác kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
25 Kiểm toán tài chính 3.5 5 D 5 (D) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo