Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dua
Mã sinh viên: 0974070650
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 4 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 12/02/2015 17/03/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
7 Toán cao cấp 2C 9 8 B 8 (B) 10/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 10/04/2015
9 Kiểm toán tài chính 5.5 6 C 6 (C) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
12 Kế toán quản trị 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2015
13 Kế toán tài chính 4 9.5 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2015
14 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2015
15 Kinh tế lượng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
16 Kế toán công ty 10 9.7 A 9.7 (A) 03/09/2015
17 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2015
18 Kế toán xuất nhập khẩu 9.5 9.4 A 9.4 (A) 25/08/2015
19 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2015
20 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2015
21 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
22 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo