Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hương Lan
Mã sinh viên: 0974070655
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4 D 4 (D) 12/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/03/2015 28/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 10/04/2015
8 Kinh tế lượng ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 13/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kế toán công 1 5 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2015
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2015
11 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
13 Kiểm toán tài chính 5 6 C 6 (C) 04/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh ** 7.5 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 09/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kế toán tài chính 4 6 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2015
16 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.1 B 7.1 (B) 04/07/2015
17 Kế toán quản trị 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2015
18 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
19 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 11/11/2015
20 Kế toán công 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/11/2015
21 Kế toán công ty 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
22 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
23 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2016
24 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo