Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tú
Mã sinh viên: 0974070675
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 03/03/2015
3 Xác suất thống kê 3.5 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2015
5 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2015
7 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 10/04/2015
9 Kiểm toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
10 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 13/07/2015
11 Kế toán công 1 7.5 8 B 8 (B) 30/06/2015
12 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2015
13 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
14 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
15 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
16 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2015
17 Kế toán quản trị 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2015
18 Kế toán công ty 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/09/2015
19 Kế toán xuất nhập khẩu 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2015
20 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo