Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0974070680
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/02/2015 17/03/2015
4 Toán tài chính 0.5 5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/02/2015 15/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 10/03/2015 28/03/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
7 Kinh tế vĩ mô 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 13/02/2015 17/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 10/04/2015
9 Mô hình toán kinh tế 0 1.5 0.7 1.7 F F 1.7 (F) 08/07/2015 15/08/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2015 21/08/2015
11 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/07/2015 20/08/2015
12 Marketing căn bản 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 20/06/2015 01/08/2015
13 Đạo đức kinh doanh 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 21/08/2015
14 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.1 B 7.1 (B) 04/07/2015
15 Kinh tế lượng 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
16 Kế toán xuất nhập khẩu 3.5 4.4 D 4.4 (D) 06/11/2015
17 Kiểm toán tài chính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2015
18 Kinh tế lượng 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
19 Kế toán tài chính 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/11/2015
20 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
21 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 8 B 8 (B) 11/11/2015
22 Kế toán xuất nhập khẩu 3 4.7 D 4.7 (D) 07/11/2016
23 Kiểm toán tài chính I (I)
24 Kế toán quản trị 2 3.5 5.3 D 5.3 (D) 13/12/2016
25 Kế toán tài chính 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
27 Mô hình toán kinh tế I (I)
28 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2015
29 Giáo dục thể chất 5 1 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2015
30 Toán cao cấp 2C I (I)
31 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2016
33 Kế toán công ty 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2016
34 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/02/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
36 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 15/08/2016
37 Kinh tế lượng I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 04/03/2016
39 Kế toán công ty 5.5 6 C 6 (C) 26/03/2016
40 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2016
41 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo