Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Việt Hà
Mã sinh viên: 0974070681
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 4.5 6 C 6 (C) 21/02/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 9.5 9.1 A 9.1 (A) 03/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 10/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 18/07/2015
9 Kế toán quản trị 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2015
11 Kế toán tài chính 4 9 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2015
12 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 7.5 3.1 8.1 F B 8.1 (B) 07/07/2015 21/08/2015
14 Kế toán công ty 9 8.9 A 8.9 (A) 03/09/2015
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2015
16 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2015
18 Kinh tế lượng 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
19 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2015
20 Kế toán công 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
22 Kinh tế lượng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2015 06/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo