Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nga
Mã sinh viên: 0974070690
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.8 A 8.8 (A) 03/03/2015
3 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2015
4 Xác suất thống kê 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 21/02/2015 23/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 10/04/2015
8 Kinh tế lượng 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 13/07/2015 11/08/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2015
10 Kế toán quản trị 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
11 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2015
12 Kế toán tài chính 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2015
13 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 07/07/2015 21/08/2015
15 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 31/08/2015
16 Kiểm toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 11/11/2015
18 Kinh tế lượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
19 Kế toán công 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2015
20 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
21 Kế toán công ty 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo