Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0974070698
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/03/2015
3 Xác suất thống kê 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/02/2015 23/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 12/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2015
7 Tài chính tiền tệ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 21/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/04/2015
9 Lý thuyết thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
10 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 09/07/2015
11 Kế toán công 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
12 Kế toán tài chính 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
13 Mô hình toán kinh tế 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 08/07/2015 15/08/2015
14 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 23/06/2015
15 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
16 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 09/07/2015
17 Thị trường chứng khoán 6 6 C 6 (C) 02/07/2015
18 Kinh tế lượng 3.5 1.5 3 1.7 F F 3 (F) 13/07/2015 11/08/2015
19 Kiểm toán tài chính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
20 Kế toán quản trị 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2015
21 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 02/09/2015
22 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2015
23 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2015
24 Kế toán tài chính 4 5 6.3 C 6.3 (C) 07/11/2015
25 Kế toán quản trị 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2015
26 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/11/2015
27 Kế toán công 2 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/11/2015
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
29 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2015
30 Kế toán tài chính 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/06/2015 07/08/2015
31 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2015
32 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2015
33 Kinh tế vi mô 10 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2015
34 Nguyên lý kế toán 7.5 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2015
35 Kế toán công ty 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2016
36 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2016
37 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/03/2016
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
39 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo