Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hương Quỳnh
Mã sinh viên: 0974070703
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 03/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 21/02/2015 27/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 9.5 9.5 A 9.5 (A) 10/03/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/02/2015 17/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 10/04/2015
7 Kinh tế lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2015
9 Đạo đức kinh doanh 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 09/07/2015 21/08/2015
10 Kỹ năng làm việc nhóm 0 ** 1.3 ** F ** ** 04/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kế toán quản trị 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2015
12 Kế toán công 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/11/2015
13 Kiểm toán tài chính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/11/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 12/11/2015
15 Kế toán tài chính 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015 ĐPK
16 Kỹ năng làm việc nhóm 4 5.1 D 5.1 (D) 30/06/2016
17 Kế toán công ty 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2016
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo