Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Thị Duyên
Mã sinh viên: 0974070706
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.8 A 8.8 (A) 03/03/2015
3 Xác suất thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/02/2015 17/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
7 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 13/02/2015
8 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 21/02/2015 27/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 10/04/2015
10 Lý thuyết thống kê 8 7.4 B 7.4 (B) 10/07/2015
11 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
12 Kế toán công 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2015
13 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
14 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
15 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 09/07/2015 20/08/2015
16 Đạo đức kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 09/07/2015
17 Kinh tế lượng 0 3 1 3 F F 3 (F) 13/07/2015 11/08/2015
18 Kế toán tài chính 3 2.5 3.8 F 3.8 (F) 09/08/2016 ĐPK
19 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 03/09/2015
20 Kế toán quản trị 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/09/2015 19/09/2015
21 Kế toán xuất nhập khẩu 9 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2015
22 Kiểm toán tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
23 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 26/08/2015
24 Phân tích báo cáo tài chính 1.5 3.8 F 3.8 (F) 11/11/2015
25 Kinh tế lượng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
26 Kế toán tài chính 4 6.5 7 B 7 (B) 07/11/2015
27 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
28 Mô hình toán kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2015
29 Tổ chức công tác kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
30 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2017
31 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2016
32 Phân tích báo cáo tài chính 2.5 4 D 4 (D) 01/04/2016
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo