Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Điểm
Mã sinh viên: 0974070737
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 7.5 8 B 8 (B) 13/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2015
6 Toán cao cấp 2C 8.5 8 B 8 (B) 10/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 08/04/2015
8 Kế toán tài chính 4 10 9.4 A 9.4 (A) 04/07/2015
9 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2015
11 Kinh tế lượng 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/07/2015 25/08/2015 ĐPK
12 Kế toán quản trị 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2015
13 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 11/11/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2015
15 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
16 Kế toán công 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
17 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 03/04/2016
19 Kế toán công ty 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/03/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7 B 7 (B) 25/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo