Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Mã sinh viên: 0974070749
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4 D 4 (D) 12/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/03/2015 28/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2015
7 Kiểm toán tài chính 7 7 B 7 (B) 04/07/2015
8 Đạo đức kinh doanh 6 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
9 Mô hình toán kinh tế 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 15/08/2015
10 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
11 Kế toán quản trị 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
12 Kế toán tài chính 4 5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
13 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
14 Kinh tế vĩ mô 2.5 4 D 4 (D) 23/08/2015
15 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2016
16 Kế toán tài chính 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/11/2015
17 Kế toán công 2 9 8.5 A 8.5 (A) 19/11/2015
18 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 26/08/2016
19 Mô hình toán kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2016
20 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
21 Kế toán công ty 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2016
22 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
24 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 9.4 A 9.4 (A) 11/05/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo