Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Từ Thương Thương
Mã sinh viên: 0974070756
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 7.5 7 B 7 (B) 10/03/2015
5 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/02/2015
7 Tài chính tiền tệ 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 21/02/2015 27/03/2015
8 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 08/04/2015
10 Thị trường chứng khoán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2015
11 Kế toán công 1 8.5 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2015
12 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
13 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
14 Kế toán quản trị 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2015
15 Mô hình toán kinh tế 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 15/08/2015
16 Kế toán tài chính 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2015
17 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
18 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
19 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
21 Kinh tế lượng 7 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2015
22 Kế toán công ty 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
23 Kế toán xuất nhập khẩu 9 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2015
24 Kiểm toán tài chính 8 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
25 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/08/2015
26 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 C 6 (C) 11/11/2015
27 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/11/2015
28 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
29 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
31 Kinh tế lượng 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/03/2015 15/04/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo