Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0974070761
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 04/03/2015 23/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 1 3.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 12/02/2015 17/03/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
7 Toán cao cấp 2C ** 5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 10/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
9 Đạo đức kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2015
11 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
12 Kế toán quản trị 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
13 Kế toán tài chính 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2015
14 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2015
15 Toán cao cấp 2C 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2015 29/09/2015
16 Kiểm toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2015
17 Quản trị văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
18 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2015
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2015
20 Kế toán công 2 8 7.5 B 7.5 (B) 19/11/2015
21 Kế toán công 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
22 Xác suất thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015
23 Kế toán công ty 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2016
24 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo