Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đức Anh
Mã sinh viên: 0974070763
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 08/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 4.2 D 4.2 (D) 12/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7 B 7 (B) 03/03/2015
6 Đạo đức kinh doanh 8 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
7 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
9 Kế toán công 1 8 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2015
10 Mô hình toán kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
11 Kỹ năng làm việc nhóm 7 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
12 Tài chính công 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2015
13 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2015
14 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
15 Kiểm toán tài chính 5.5 6 C 6 (C) 11/11/2015
16 Kế toán xuất nhập khẩu 8.5 9 A 9 (A) 06/11/2015
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2015
18 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
19 Kinh tế lượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/04/2016
20 Kế toán quản trị 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2016
21 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
23 Kinh tế lượng 2.5 6 2.7 5 F D 5 (D) 14/03/2015 03/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo