Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 0974070766
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/03/2015 23/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4 D 4 (D) 12/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 7.4 B 7.4 (B) 03/03/2015
7 Toán cao cấp 2C 0 0 2 2 F F 2 (F) 10/03/2015 28/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2015
9 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2016
10 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
11 Kế toán quản trị 2 8 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2015
12 Kế toán công 1 9 8.9 A 8.9 (A) 30/06/2015
13 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
14 Kế toán tài chính 4 9.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2015
15 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2015
16 Kinh tế lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
17 Kỹ năng làm việc nhóm 8 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2015
18 Kiểm toán tài chính 7 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2015
19 Kế toán công 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/11/2015
20 Phân tích báo cáo tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 11/11/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
22 Kế toán công ty 5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo