Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Thị Loan
Mã sinh viên: 0974070774
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 4 4.3 D 4.3 (D) 12/02/2015
3 Tài chính tiền tệ 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 21/02/2015 27/03/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 10/03/2015 28/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 28/07/2015
8 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2015
9 Kinh tế lượng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
10 Kế toán tài chính 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2015
11 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
12 Kế toán quản trị 2 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 28/06/2015 09/08/2015
13 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 30/08/2015
14 Kế toán quản trị 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2015
15 Kế toán công 2 8 8.2 B 8.2 (B) 19/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/11/2015
17 Kinh tế lượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
18 Kế toán công ty 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
19 Kiểm toán tài chính 6 7 B 7 (B) 30/08/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo