Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Duy
Mã sinh viên: 0974070777
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 04/03/2015 23/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** ** ** ** 13/02/2015 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 2C I (I)
6 Luật và chuẩn mực kế toán 9 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
8 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2C 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2016
10 Đạo đức kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 09/07/2015
11 Kế toán quản trị 2 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2015
12 Mô hình toán kinh tế I (I)
13 Kế toán tài chính 4 I (I)
14 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 20/08/2015
15 Tài chính công 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/06/2015 06/08/2015
16 Giáo dục thể chất 5 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2015 14/10/2015
17 Kỹ năng làm việc nhóm ** ** ** (I) 04/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Xác suất thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
19 Kinh tế lượng 6 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
20 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
21 Kinh tế lượng I (I)
22 Kế toán tài chính 4 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
23 Kế toán công 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/11/2015
24 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2015
25 Xác suất thống kê 4 3.9 F 3.9 (F) 27/12/2015
26 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2015
27 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
28 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 10/05/2017
30 Kinh tế lượng 0.5 2.6 F 2.6 (F) 17/02/2017
31 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Xác suất thống kê 2 2.5 F 2.5 (F) 26/08/2016
33 Kiểm toán tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017
35 Kỹ năng làm việc nhóm 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2017
36 Kinh tế lượng I (I)
37 Kế toán công ty 6 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2017
38 Kế toán công ty ** ** ** (I) 26/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
40 Kế toán công ty I (I)
41 Kinh tế lượng ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 14/03/2015 03/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo