Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0974070778
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 04/03/2015 23/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5 D 5 (D) 12/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2015
7 Toán cao cấp 2C 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/03/2015 28/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
9 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
10 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2016
11 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
12 Kế toán quản trị 2 4 5 D 5 (D) 28/06/2015
13 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
14 Kế toán tài chính 4 9 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2015
15 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 09/07/2015
16 Tài chính công 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
17 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
18 Kỹ năng làm việc nhóm 8 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2015
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
20 Kinh tế lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2015
21 Kế toán công 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/11/2015
22 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8 B 8 (B) 11/11/2015
23 Xác suất thống kê 3 3.5 F 3.5 (F) 26/08/2016
24 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 30/08/2015
25 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 3 9 9 A 9 (A) 07/09/2016
27 Kế toán công ty 7.5 8 B 8 (B) 26/03/2016
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
29 Kinh tế lượng 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 14/03/2015 03/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo