Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 0974070790
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 12/02/2015 17/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2015
4 Tài chính tiền tệ 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 21/02/2015 27/03/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/04/2015
7 Kế toán tài chính 4 ** ** ** ** 12/10/2015 12/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 18/07/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 12/10/2015 12/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kinh tế lượng ** ** ** ** 12/10/2015 12/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đạo đức kinh doanh ** ** ** ** 12/10/2015 12/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kế toán quản trị 2 ** ** ** ** 12/10/2015 12/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.4 B 7.4 (B) 06/11/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
15 Kiểm toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2015
16 Giáo dục thể chất 5 I (I)
17 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2016
18 Kế toán tài chính 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2016
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
20 Kế toán công ty 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo