Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Dung
Mã sinh viên: 0974070791
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 04/03/2015 23/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/03/2015 28/03/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 0 8.5 2.4 8.1 F B 8.1 (B) 12/02/2015 17/03/2015
6 Kinh tế vĩ mô 8 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 08/04/2015
9 Kiểm toán tài chính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 04/07/2015 14/08/2015
10 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
12 Kinh tế lượng 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
13 Kế toán quản trị 2 1.5 7 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/09/2015 19/09/2015
14 Kế toán công 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/11/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2015
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/11/2015
17 Quản trị văn phòng 8.5 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2016
18 Kế toán tài chính 4 6.5 6 C 6 (C) 03/09/2015
19 Xác suất thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
20 Kinh tế lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/04/2016
21 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.9 B 7.9 (B) 25/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo