Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cấn Thị Hường
Mã sinh viên: 0974070797
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 12/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2015
6 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 10/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 D 5 (D) 07/07/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
10 Kinh tế lượng 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
11 Kế toán quản trị 2 6 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
12 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
13 Kế toán công 2 7 7.7 B 7.7 (B) 19/11/2015
14 Kiểm toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2015
15 Kế toán tài chính 4 6 6.9 C 6.9 (C) 07/11/2015
16 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2016
17 Thị trường chứng khoán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/08/2016
18 Kế toán công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2016
19 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/04/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo