Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Mai Hiên
Mã sinh viên: 0974070800
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
3 Xác suất thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2015
7 Toán cao cấp 2C 0.5 5.5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/03/2015 28/03/2015
8 Kỹ năng làm việc nhóm 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/07/2015 16/08/2015
9 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
11 Kế toán quản trị 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
12 Kế toán công 1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2015
13 Kế toán tài chính 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/07/2015
14 Kế toán xuất nhập khẩu 9.5 9.7 A 9.7 (A) 06/11/2015
15 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
18 Kỹ năng làm việc nhóm 4 4.6 D 4.6 (D) 30/06/2016
19 Kinh tế lượng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2015 06/03/2015
20 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2015
21 Kế toán công ty 6.5 7 B 7 (B) 26/03/2016
22 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo