Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Giang
Mã sinh viên: 0974070810
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/02/2015 17/03/2015
4 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
6 Toán cao cấp 2C 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 10/03/2015 28/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 08/04/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
9 Mô hình toán kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2015
11 Kế toán quản trị 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
12 Kỹ năng làm việc nhóm 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/07/2015 16/08/2015
13 Kinh tế lượng 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 13/07/2015 11/08/2015
14 Kế toán tài chính 4 ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 2C 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/08/2015 08/09/2015
16 Kế toán công 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/11/2015
17 Kinh tế lượng 1 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
18 Kế toán tài chính 4 4 5.1 D 5.1 (D) 07/11/2015
19 Mô hình toán kinh tế I (I)
20 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
21 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
22 Kế toán công ty 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2016
23 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 03/04/2016
24 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 5.2 D 5.2 (D) 25/03/2016
25 Tổ chức công tác kế toán 6 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo