Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Tùng
Mã sinh viên: 0974070827
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
3 Toán cao cấp 2C I (I)
4 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7 B 7 (B) 12/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 03/03/2015
6 Tài chính tiền tệ I (I)
7 Đạo đức kinh doanh 7 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2015
9 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 13/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kinh tế lượng 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 04/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
13 Kế toán quản trị 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 5 5.4 D 5.4 (D) 11/11/2015
15 Kiểm toán tài chính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2015
16 Kế toán công 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/11/2015
17 Kỹ năng làm việc nhóm 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
18 Toán cao cấp 2C 9 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2016
19 Kinh tế lượng ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kế toán tài chính 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
21 Kiểm toán tài chính 0 0 F (I) 30/08/2015
22 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2016
23 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo