Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Tuyết Mai
Mã sinh viên: 0974070873
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 0.5 6.5 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/03/2015 23/03/2015
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/03/2015 28/03/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 4 4.5 D 4.5 (D) 12/02/2015
6 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
10 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2015
11 Kế toán công 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2015
12 Kế toán quản trị 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
13 Kinh tế lượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
14 Kiểm toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
15 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2015
16 Kế toán công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
17 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2015
18 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2015
19 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2016
20 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2015
21 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
22 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
23 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2016
24 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo