Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hải
Mã sinh viên: 0974070887
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 10/03/2015 28/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/02/2015 17/03/2015
4 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 21/02/2015 27/03/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
7 Toán cao cấp 2C 2 3.8 F 3.8 (F) 21/02/2016
8 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
9 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
10 Mô hình toán kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 02/10/2015
12 Đạo đức kinh doanh 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 09/07/2015 21/08/2015
13 Kế toán quản trị 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
14 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
15 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 5 5.5 C 5.5 (C) 12/11/2015
17 Kiểm toán tài chính 4 4.8 D 4.8 (D) 11/11/2015
18 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế toán xuất nhập khẩu 8.5 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo