Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Thị Trà My
Mã sinh viên: 0974070890
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 10/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Luật và chuẩn mực kế toán 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 12/02/2015 17/03/2015
4 Tài chính tiền tệ ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 21/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đạo đức kinh doanh 9 8.6 A 8.6 (A) 09/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 I (I)
9 Quản trị văn phòng ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 10/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kiểm toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2015 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán tài chính 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/11/2015
14 Kế toán công 2 6 6.8 C 6.8 (C) 19/11/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 5 6 C 6 (C) 11/11/2015
16 Kế toán quản trị 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/11/2015
17 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
18 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo