Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Bình
Mã sinh viên: 0974070894
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
2 Toán cao cấp 2C 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
7 Thị trường chứng khoán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2015
8 Đạo đức kinh doanh ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 09/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 02/10/2015
10 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
11 Kế toán quản trị 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
12 Kế toán tài chính 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2015
13 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
14 Kiểm toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 11/11/2015
15 Kế toán công 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/11/2015
16 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
17 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
18 Mô hình toán kinh tế 6.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
19 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
20 Kế toán công ty 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2016
21 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo