Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Mỹ Bình
Mã sinh viên: 0974070895
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
3 Toán cao cấp 2C 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 10/03/2015 28/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 12/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015
7 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2015
9 Quản trị văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
11 Kế toán tài chính 4 8 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2015
12 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
13 Kinh tế lượng 2.5 4 D 4 (D) 13/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 2.5 9 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/08/2015 08/09/2015
15 Kế toán công ty 10 9.5 A 9.5 (A) 03/09/2015
16 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
17 Thị trường chứng khoán 4 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2015
18 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
19 Đạo đức kinh doanh 5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
20 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
22 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo