Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0974070902
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2015
7 Xác suất thống kê 5 5.6 C 5.6 (C) 21/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
9 Kế toán quản trị 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
10 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
11 Quản trị văn phòng 8 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
13 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
14 Kinh tế lượng 2 2.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 13/07/2015 11/08/2015
15 Kiểm toán tài chính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
16 Kế toán tài chính 4 9.5 8.7 A 8.7 (A) 07/11/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
18 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
19 Mô hình toán kinh tế ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kế toán công 2 9 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2015
21 Kinh tế lượng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
22 Kế toán công ty 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2016
23 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/03/2016
24 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 24/03/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo