Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Mai
Mã sinh viên: 0974070906
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
2 Toán cao cấp 2C 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
7 Mô hình toán kinh tế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/07/2015 15/08/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 28/07/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
11 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Kinh tế lượng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2015
13 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 4 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2015
15 Kế toán công ty 9.5 9.1 A 9.1 (A) 03/09/2015
16 Kế toán quản trị 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2015 19/09/2015
17 Kế toán xuất nhập khẩu 9 9 A 9 (A) 25/08/2015
18 Kiểm toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2015
19 Kế toán tài chính 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/11/2015
20 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 4.8 D 4.8 (D) 11/11/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo