Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thu Duyên
Mã sinh viên: 0974070907
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
2 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 5 6 C 6 (C) 10/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 12/02/2015
7 Kế toán công 1 6 7 B 7 (B) 30/06/2015
8 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 10 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2015
10 Mô hình toán kinh tế 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2015
11 Kế toán tài chính 4 9 9 A 9 (A) 04/07/2015
12 Thị trường chứng khoán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
13 Kinh tế lượng 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 13/07/2015 11/08/2015
14 Kiểm toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2015
16 Kế toán công 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/11/2015
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
18 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2015
19 Kế toán công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 26/03/2016
20 Kế toán quản trị 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/03/2016
21 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2016
22 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo