Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Nga
Mã sinh viên: 0974070909
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 09/04/2015
2 Xác suất thống kê 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 04/03/2015 23/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 03/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 2.5 4 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/03/2015 28/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
7 Kế toán công 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2015
8 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2015
11 Kế toán quản trị 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/06/2015 09/08/2015
12 Kế toán tài chính 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2015
13 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2015
14 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/07/2015 20/08/2015
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2015
16 Kế toán công 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/11/2015
17 Kinh tế lượng 3.5 5 D 5 (D) 10/02/2015
18 Kế toán công ty 3.5 5 D 5 (D) 26/03/2016
19 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo