Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Hoa
Mã sinh viên: 0974070915
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
2 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.6 C 6.6 (C) 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
5 Kế toán tài chính 4 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2015
6 Thị trường chứng khoán 2.5 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2015
7 Mô hình toán kinh tế 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 15/08/2015
8 Giáo dục thể chất 5 4 ** 5.3 ** D ** 5.3 (D) 28/07/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
10 Kế toán quản trị 2 2.5 4 D 4 (D) 28/06/2015
11 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
12 Luật kinh tế ** ** ** ** 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
15 Marketing căn bản 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2016
16 Kế toán công 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
17 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 01/07/2016
18 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 C 6 (C) 25/03/2016
19 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo