Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hiền
Mã sinh viên: 0974070917
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
2 Xác suất thống kê 3 4.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 21/02/2015 23/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 10/03/2015 28/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 23/06/2015
8 Kế toán công 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2015
9 Kiểm toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
10 Đạo đức kinh doanh ** 7.5 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 09/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kế toán quản trị 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
12 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
13 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2015
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 C 6 (C) 11/11/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2015
16 Kế toán tài chính 4 8 7.5 B 7.5 (B) 07/11/2015
17 Kế toán công 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/11/2015
18 Toán cao cấp 2C 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2016
19 Kinh tế lượng 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 10/02/2015 06/03/2015
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
21 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2016
22 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo