Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Tuân
Mã sinh viên: 0974080003
Lớp: CĐ-ĐH CNKT Nhiệt 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
2 Đo lường nhiệt 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
3 Phương pháp tính 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 21/02/2015 23/03/2015
4 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
5 Hình họa 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2015
6 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 08/04/2015
8 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 17/07/2015
9 Đồ án sấy 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2015
10 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2015
11 Đồ án điều hòa không khí 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2015
12 Nhiệt động học 7 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2015
13 CAD 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 01/09/2015 29/09/2015
14 Thiết bị trao đổi nhiệt 8 7.5 B 7.5 (B) 16/09/2015
15 Truyền nhiệt 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 26/08/2015 11/09/2015
16 An toàn điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
17 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 7 B 7 (B) 07/12/2015
18 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 8.5 A 8.5 (A)
19 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 4 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
20 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
21 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2015
22 Lò hơi và mạng nhiệt 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2015
23 CAD I (I)
24 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
25 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 09/04/2016
26 Đồ án Nhà máy nhiệt điện I (I)
27 Đồ án thiết kế kho lạnh I (I)
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo