Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hồng Sơn
Mã sinh viên: 0974080008
Lớp: CĐ-ĐH CNKT Nhiệt 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Phương pháp tính 7 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2015
3 Kinh tế học đại cương 7 6 C 6 (C) 13/02/2015
4 Tiếng Anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 04/03/2015
5 CAD 3 4 D 4 (D) 03/03/2015
6 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2015
7 Kỹ thuật lập trình 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2015
9 Đồ án sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
10 Đồ án điều hòa không khí 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2015
11 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
13 Kỹ thuật nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
14 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 7 B 7 (B) 07/12/2015
15 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2017
16 Lò công nghiệp và lò điện 4.5 5 D 5 (D) 20/07/2016
17 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
18 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 09/04/2016
19 Đồ án Nhà máy nhiệt điện I (I)
20 Đồ án thiết kế kho lạnh I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo