Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thế Sinh
Mã sinh viên: 0974080010
Lớp: CĐ-ĐH CNKT Nhiệt 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
2 Đo lường nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2015
3 Phương pháp tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/02/2015 23/03/2015
4 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
5 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2015
6 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2015
7 Kinh tế học đại cương 8.5 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2015
9 Đồ án sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
11 Đồ án điều hòa không khí 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
13 CAD 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 01/09/2015 29/09/2015
14 An toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
15 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 7 B 7 (B) 07/12/2015
16 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2015
17 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 8 8.2 B 8.2 (B) 09/04/2016
18 Đồ án Nhà máy nhiệt điện I (I)
19 Đồ án thiết kế kho lạnh I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo