Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giang Duy Đăng
Mã sinh viên: 0974080011
Lớp: CĐ-ĐH CNKT Nhiệt 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Đo lường nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2015
3 Phương pháp tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 21/02/2015 23/03/2015
4 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2015
5 Hình họa 8.5 8 B 8 (B) 14/02/2015
6 Kỹ thuật lập trình 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2015
7 Kinh tế học đại cương 9 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 08/04/2015
9 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2015
10 Đồ án sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
11 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2015
12 Đồ án điều hòa không khí 6 6.2 C 6.2 (C) 22/08/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
14 Nhiệt động học 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2015
15 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
16 Thiết bị trao đổi nhiệt 8 7.5 B 7.5 (B) 16/09/2015
17 Truyền nhiệt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2015
18 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 6 C 6 (C) 07/12/2015
19 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2016
21 Kỹ thuật điện tử 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2015
22 Lò hơi và mạng nhiệt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2015
23 Đồ án Nhà máy nhiệt điện I (I)
24 Đồ án thiết kế kho lạnh I (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo