Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kiệm
Mã sinh viên: 0974080013
Lớp: CĐ-ĐH CNKT Nhiệt 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
3 Phương pháp tính 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 21/02/2015 23/03/2015
4 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
5 Hình họa 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/02/2015
6 Kỹ thuật lập trình 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2015
8 Toán cao cấp 2A 1.5 4 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 17/07/2015 19/08/2015
9 Đồ án sấy 8 8 B 8 (B) 27/06/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2015
11 Đồ án điều hòa không khí 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
13 Nhiệt động học 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2015
14 CAD ** ** ** ** 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 16/09/2015
16 Truyền nhiệt 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 26/08/2015 11/09/2015
17 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 6 C 6 (C) 07/12/2015
18 CAD I (I)
19 An toàn điện 6 7 B 7 (B) 12/01/2016
20 CAD I (I)
21 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
22 Kỹ thuật điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2015 10/09/2015
23 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 09/04/2016
24 Đồ án Nhà máy nhiệt điện I (I)
25 Đồ án thiết kế kho lạnh I (I)
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo