1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
09/01/2015
|
|
|
2
|
Đo lường nhiệt
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
03/02/2015
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
0
|
5
|
1.5
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
21/02/2015
|
23/03/2015
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
04/03/2015
|
|
|
5
|
Hình họa
|
4.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
14/02/2015
|
|
|
6
|
Kỹ thuật lập trình
|
4.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
13/02/2015
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 4
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
08/04/2015
|
|
|
8
|
Toán cao cấp 2A
|
1.5
|
4
|
3.8
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
17/07/2015
|
19/08/2015
|
|
9
|
Đồ án sấy
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/06/2015
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 5
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/07/2015
|
|
|
11
|
Đồ án điều hòa không khí
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/08/2015
|
|
|
12
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/07/2015
|
|
|
13
|
Nhiệt động học
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
08/09/2015
|
|
|
14
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
01/09/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Thiết bị trao đổi nhiệt
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
16/09/2015
|
|
|
16
|
Truyền nhiệt
|
1.5
|
3.5
|
3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
26/08/2015
|
11/09/2015
|
|
17
|
Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt
|
7
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/12/2015
|
|
|
18
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
An toàn điện
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
12/01/2016
|
|
|
20
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
21/01/2016
|
|
|
22
|
Kỹ thuật điện tử
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
27/08/2015
|
10/09/2015
|
|
23
|
Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
09/04/2016
|
|
|
24
|
Đồ án Nhà máy nhiệt điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Đồ án thiết kế kho lạnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt)
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|