Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Nguyên
Mã sinh viên: 0974080014
Lớp: CĐ-ĐH CNKT Nhiệt 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
2 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
3 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2015
5 Hình họa 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2015
6 Kỹ thuật lập trình I (I)
7 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 08/04/2015
8 Toán cao cấp 2A 1.5 3.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/07/2015 19/08/2015
9 Đồ án sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 21/07/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đồ án điều hòa không khí 9 9 A 9 (A) 22/08/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
13 Nhiệt động học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2015
14 CAD 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
15 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 16/09/2015
16 Truyền nhiệt 4.5 5 D 5 (D) 26/08/2015
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Cơ lý thuyết 5.5 6 C 6 (C) 24/08/2016
19 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 8 7 B 7 (B) 07/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 An toàn điện 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
24 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 4 5 D 5 (D) 21/01/2016
25 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2017
26 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
27 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2016
28 Kỹ thuật điện tử 3 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2016
29 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/04/2016
30 Đồ án Nhà máy nhiệt điện I (I)
31 Đồ án thiết kế kho lạnh I (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo