Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Giang
Mã sinh viên: 0974090001
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
3 Xác suất thống kê 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 04/03/2015 23/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 4.5 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2015
5 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2015
6 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
7 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2015
8 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 13/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2015
10 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 13/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 23/06/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
13 Xác suất thống kê ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Chiến lược kinh doanh 8 7.4 B 7.4 (B) 02/09/2015
15 Quản trị sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2015
16 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 11/11/2015
17 Đầu tư bất động sản 8 7.9 B 7.9 (B) 12/11/2015
18 Tin quản trị 9 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2016
19 Quản trị Marketing 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/11/2015
20 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
21 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2015
22 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7 7.4 B 7.4 (B) 25/03/2016
23 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo