Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Thuyên
Mã sinh viên: 0974090002
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C ** 1.5 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 10/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
6 Quản trị học 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 03/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
9 Kinh tế lượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
10 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
11 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2015
13 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 03/09/2015
14 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/11/2015
15 Đầu tư bất động sản 9.5 8.6 A 8.6 (A) 12/11/2015
16 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/11/2015
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
18 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/03/2016
19 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo