Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Nguyệt Anh
Mã sinh viên: 0974090003
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 03/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
3 Tài chính tiền tệ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2015
5 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
7 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 12/02/2015
8 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 10/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
10 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
12 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2015
13 Thị trường chứng khoán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/07/2015 11/08/2015
14 Kinh tế lượng 8 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
15 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2015
16 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
17 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 03/09/2015
18 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/11/2015
19 Đầu tư bất động sản 9 8.3 B 8.3 (B) 12/11/2015
20 Quản trị Marketing 7 7.1 B 7.1 (B) 12/11/2015
21 Kế hoạch kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 31/12/2015
22 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
23 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/03/2016
24 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 10 9.4 A 9.4 (A) 28/03/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo