Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huyền
Mã sinh viên: 0974090012
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 24/06/2015
8 Tài chính doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2015
9 Thị trường chứng khoán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2015
10 Kinh tế lượng 4 0 3.7 1 F F 3.7 (F) 13/07/2015 11/08/2015
11 Quản trị nhân lực 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2015
12 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8 8 B 8 (B) 11/11/2015
13 Đầu tư bất động sản 9.5 8.7 A 8.7 (A) 12/11/2015
14 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2015
15 Tin quản trị 6 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
16 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2015
17 Kinh tế lượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 27/08/2015
20 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2016
21 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 28/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo