Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Thị Dịu
Mã sinh viên: 0974090020
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 9 8.5 A 8.5 (A) 10/03/2015
3 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 9 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
7 Quản trị học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/04/2015
9 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2015
11 Tài chính doanh nghiệp 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 03/07/2015 11/08/2015
12 Thị trường chứng khoán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2015
13 Kinh tế lượng 3 3.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 13/07/2015 11/08/2015
14 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
15 Quản trị chất lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
16 Quản trị sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2015
17 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/11/2015
18 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2015
19 Đầu tư bất động sản 8 8.1 B 8.1 (B) 12/11/2015
20 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.6 B 7.6 (B) 05/11/2015
21 Tin quản trị 5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2016
22 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2015
23 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
24 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
26 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
27 Kinh tế lượng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2016
28 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 8.7 A 8.7 (A) 25/03/2016
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 28/03/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo