Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Năm
Mã sinh viên: 0974090021
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/03/2015 28/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.4 C 6.4 (C) 03/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
6 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 07/07/2015
10 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
11 Thị trường chứng khoán 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
12 Kinh tế lượng ** 1 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 13/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2015
14 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/11/2015
15 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2015
16 Đầu tư bất động sản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/11/2015
17 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 6.1 C 6.1 (C) 05/11/2015
18 Tin quản trị 7 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2016
19 Kinh tế lượng ** ** ** ** 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2016
21 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo