Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 0974090022
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/03/2015 28/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.1 C 6.1 (C) 11/02/2015
5 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 03/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2016
8 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 28/06/2016
9 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 18/07/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
11 Tài chính doanh nghiệp 8 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2015
12 Thị trường chứng khoán 7.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2015
13 Kinh tế lượng I (I)
14 Kinh tế lượng 4 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 04/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2015
16 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 30/11/2015
17 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2015
18 Đầu tư bất động sản 8 8.1 B 8.1 (B) 12/11/2015
19 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/11/2015
20 Tin quản trị 5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
21 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/03/2016
22 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo