Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Dung
Mã sinh viên: 0974090031
Lớp: CĐĐH Quản trị kinh doanh 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 3 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 8 B 8 (B) 03/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 12/02/2015
5 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 03/04/2015
6 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2015
7 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
9 Tài chính doanh nghiệp 5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2015
10 Thị trường chứng khoán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2015
11 Kinh tế lượng 5 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2015
12 Quản trị nhân lực 9 9 A 9 (A) 30/08/2015
13 Thống kê doanh nghiệp 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 01/09/2015 17/09/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/08/2015
15 Đầu tư bất động sản 9 8.9 A 8.9 (A) 12/11/2015
16 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
17 Kinh tế lượng 6.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
18 Tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2015
19 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
20 Chiến lược kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2016
21 Thị trường chứng khoán 8 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2016
22 Quản trị Marketing 8 8.1 B 8.1 (B) 05/09/2015
23 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 8.3 B 8.3 (B) 22/04/2016 ĐPK
24 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/03/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo